Emboss

Chia đông từ "emboss" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ emboss. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…

Embrace

Chia đông từ "embrace" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ embrace. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…

Eliminate

Chia đông từ "eliminate" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ eliminate. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…

Elongate

Chia đông từ "elongate" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ elongate. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…

Elude

Chia đông từ "elude" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ elude. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…

Emaciate

Chia đông từ "emaciate" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ emaciate. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…

Emanate

Chia đông từ "emanate" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ emanate. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…

Electrify

Chia đông từ "electrify" - Chia động từ tiếng Anh Dưới đây là cách chia của động từ electrify. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi…