Chia đông từ “waive” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ waive. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to waive
Quá khứ đơn
- waived
Quá khứ phân từ
- waived
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to waive”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
waive
you
waive
he/she/it
waives
we
waive
you
waive
they
waive
Thì hiện tại continuous
I
am waiving
you
are waiving
he/she/it
is waiving
we
are waiving
you
are waiving
they
are waiving
Quá khứ đơn
I
waived
you
waived
he/she/it
waived
we
waived
you
waived
they
waived
Quá khứ tiếp diễn
I
was waiving
you
were waiving
he/she/it
was waiving
we
were waiving
you
were waiving
they
were waiving
Hiện tại hoàn thành
I
have waived
you
have waived
he/she/it
has waived
we
have waived
you
have waived
they
have waived
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been waiving
you
have been waiving
he/she/it
has been waiving
we
have been waiving
you
have been waiving
they
have been waiving
Quá khứ hoàn thành
I
had waived
you
had waived
he/she/it
had waived
we
had waived
you
had waived
they
had waived
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been waiving
you
had been waiving
he/she/it
had been waiving
we
had been waiving
you
had been waiving
they
had been waiving
Tương lại đơn
I
will waive
you
will waive
he/she/it
will waive
we
will waive
you
will waive
they
will waive
Tương lại tiếp diễn
I
will be waiving
you
will be waiving
he/she/it
will be waiving
we
will be waiving
you
will be waiving
they
will be waiving
Tương lại hoàn thành
I
will have waived
you
will have waived
he/she/it
will have waived
we
will have waived
you
will have waived
they
will have waived
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been waiving
you
will have been waiving
he/she/it
will have been waiving
we
will have been waiving
you
will have been waiving
they
will have been waiving