Chia đông từ “wait” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ wait. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to wait
Quá khứ đơn
- waited
Quá khứ phân từ
- waited
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to wait”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
wait
you
wait
he/she/it
waits
we
wait
you
wait
they
wait
Thì hiện tại continuous
I
am waiting
you
are waiting
he/she/it
is waiting
we
are waiting
you
are waiting
they
are waiting
Quá khứ đơn
I
waited
you
waited
he/she/it
waited
we
waited
you
waited
they
waited
Quá khứ tiếp diễn
I
was waiting
you
were waiting
he/she/it
was waiting
we
were waiting
you
were waiting
they
were waiting
Hiện tại hoàn thành
I
have waited
you
have waited
he/she/it
has waited
we
have waited
you
have waited
they
have waited
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been waiting
you
have been waiting
he/she/it
has been waiting
we
have been waiting
you
have been waiting
they
have been waiting
Quá khứ hoàn thành
I
had waited
you
had waited
he/she/it
had waited
we
had waited
you
had waited
they
had waited
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been waiting
you
had been waiting
he/she/it
had been waiting
we
had been waiting
you
had been waiting
they
had been waiting
Tương lại đơn
I
will wait
you
will wait
he/she/it
will wait
we
will wait
you
will wait
they
will wait
Tương lại tiếp diễn
I
will be waiting
you
will be waiting
he/she/it
will be waiting
we
will be waiting
you
will be waiting
they
will be waiting
Tương lại hoàn thành
I
will have waited
you
will have waited
he/she/it
will have waited
we
will have waited
you
will have waited
they
will have waited
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been waiting
you
will have been waiting
he/she/it
will have been waiting
we
will have been waiting
you
will have been waiting
they
will have been waiting