Varnish

Chia đông từ “varnish” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ varnish. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to varnish

Quá khứ đơn
  • varnished

Quá khứ phân từ
  • varnished

Trần thuật

Thì hiện tại

I
varnish

you
varnish

he/she/it
varnishes

we
varnish

you
varnish

they
varnish

Thì hiện tại continuous

I
am varnishing

you
are varnishing

he/she/it
is varnishing

we
are varnishing

you
are varnishing

they
are varnishing

Quá khứ đơn

I
varnished

you
varnished

he/she/it
varnished

we
varnished

you
varnished

they
varnished

Quá khứ tiếp diễn

I
was varnishing

you
were varnishing

he/she/it
was varnishing

we
were varnishing

you
were varnishing

they
were varnishing

Hiện tại hoàn thành

I
have varnished

you
have varnished

he/she/it
has varnished

we
have varnished

you
have varnished

they
have varnished

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been varnishing

you
have been varnishing

he/she/it
has been varnishing

we
have been varnishing

you
have been varnishing

they
have been varnishing

Quá khứ hoàn thành

I
had varnished

you
had varnished

he/she/it
had varnished

we
had varnished

you
had varnished

they
had varnished

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been varnishing

you
had been varnishing

he/she/it
had been varnishing

we
had been varnishing

you
had been varnishing

they
had been varnishing

Tương lại đơn

I
will varnish

you
will varnish

he/she/it
will varnish

we
will varnish

you
will varnish

they
will varnish

Tương lại tiếp diễn

I
will be varnishing

you
will be varnishing

he/she/it
will be varnishing

we
will be varnishing

you
will be varnishing

they
will be varnishing

Tương lại hoàn thành

I
will have varnished

you
will have varnished

he/she/it
will have varnished

we
will have varnished

you
will have varnished

they
will have varnished

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been varnishing

you
will have been varnishing

he/she/it
will have been varnishing

we
will have been varnishing

you
will have been varnishing

they
will have been varnishing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.