Vacate

Chia đông từ “vacate” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ vacate. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to vacate

Quá khứ đơn
  • vacated

Quá khứ phân từ
  • vacated

Trần thuật

Thì hiện tại

I
vacate

you
vacate

he/she/it
vacates

we
vacate

you
vacate

they
vacate

Thì hiện tại continuous

I
am vacating

you
are vacating

he/she/it
is vacating

we
are vacating

you
are vacating

they
are vacating

Quá khứ đơn

I
vacated

you
vacated

he/she/it
vacated

we
vacated

you
vacated

they
vacated

Quá khứ tiếp diễn

I
was vacating

you
were vacating

he/she/it
was vacating

we
were vacating

you
were vacating

they
were vacating

Hiện tại hoàn thành

I
have vacated

you
have vacated

he/she/it
has vacated

we
have vacated

you
have vacated

they
have vacated

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been vacating

you
have been vacating

he/she/it
has been vacating

we
have been vacating

you
have been vacating

they
have been vacating

Quá khứ hoàn thành

I
had vacated

you
had vacated

he/she/it
had vacated

we
had vacated

you
had vacated

they
had vacated

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been vacating

you
had been vacating

he/she/it
had been vacating

we
had been vacating

you
had been vacating

they
had been vacating

Tương lại đơn

I
will vacate

you
will vacate

he/she/it
will vacate

we
will vacate

you
will vacate

they
will vacate

Tương lại tiếp diễn

I
will be vacating

you
will be vacating

he/she/it
will be vacating

we
will be vacating

you
will be vacating

they
will be vacating

Tương lại hoàn thành

I
will have vacated

you
will have vacated

he/she/it
will have vacated

we
will have vacated

you
will have vacated

they
will have vacated

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been vacating

you
will have been vacating

he/she/it
will have been vacating

we
will have been vacating

you
will have been vacating

they
will have been vacating

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.