Unite

Chia đông từ “unite” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ unite. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to unite

Quá khứ đơn
  • united

Quá khứ phân từ
  • united

Trần thuật

Thì hiện tại

I
unite

you
unite

he/she/it
unites

we
unite

you
unite

they
unite

Thì hiện tại continuous

I
am uniting

you
are uniting

he/she/it
is uniting

we
are uniting

you
are uniting

they
are uniting

Quá khứ đơn

I
united

you
united

he/she/it
united

we
united

you
united

they
united

Quá khứ tiếp diễn

I
was uniting

you
were uniting

he/she/it
was uniting

we
were uniting

you
were uniting

they
were uniting

Hiện tại hoàn thành

I
have united

you
have united

he/she/it
has united

we
have united

you
have united

they
have united

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been uniting

you
have been uniting

he/she/it
has been uniting

we
have been uniting

you
have been uniting

they
have been uniting

Quá khứ hoàn thành

I
had united

you
had united

he/she/it
had united

we
had united

you
had united

they
had united

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been uniting

you
had been uniting

he/she/it
had been uniting

we
had been uniting

you
had been uniting

they
had been uniting

Tương lại đơn

I
will unite

you
will unite

he/she/it
will unite

we
will unite

you
will unite

they
will unite

Tương lại tiếp diễn

I
will be uniting

you
will be uniting

he/she/it
will be uniting

we
will be uniting

you
will be uniting

they
will be uniting

Tương lại hoàn thành

I
will have united

you
will have united

he/she/it
will have united

we
will have united

you
will have united

they
will have united

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been uniting

you
will have been uniting

he/she/it
will have been uniting

we
will have been uniting

you
will have been uniting

they
will have been uniting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.