Trust

Chia đông từ “trust” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ trust. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to trust

Quá khứ đơn
  • trusted

Quá khứ phân từ
  • trusted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
trust

you
trust

he/she/it
trusts

we
trust

you
trust

they
trust

Thì hiện tại continuous

I
am trusting

you
are trusting

he/she/it
is trusting

we
are trusting

you
are trusting

they
are trusting

Quá khứ đơn

I
trusted

you
trusted

he/she/it
trusted

we
trusted

you
trusted

they
trusted

Quá khứ tiếp diễn

I
was trusting

you
were trusting

he/she/it
was trusting

we
were trusting

you
were trusting

they
were trusting

Hiện tại hoàn thành

I
have trusted

you
have trusted

he/she/it
has trusted

we
have trusted

you
have trusted

they
have trusted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been trusting

you
have been trusting

he/she/it
has been trusting

we
have been trusting

you
have been trusting

they
have been trusting

Quá khứ hoàn thành

I
had trusted

you
had trusted

he/she/it
had trusted

we
had trusted

you
had trusted

they
had trusted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been trusting

you
had been trusting

he/she/it
had been trusting

we
had been trusting

you
had been trusting

they
had been trusting

Tương lại đơn

I
will trust

you
will trust

he/she/it
will trust

we
will trust

you
will trust

they
will trust

Tương lại tiếp diễn

I
will be trusting

you
will be trusting

he/she/it
will be trusting

we
will be trusting

you
will be trusting

they
will be trusting

Tương lại hoàn thành

I
will have trusted

you
will have trusted

he/she/it
will have trusted

we
will have trusted

you
will have trusted

they
will have trusted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been trusting

you
will have been trusting

he/she/it
will have been trusting

we
will have been trusting

you
will have been trusting

they
will have been trusting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.