Chia đông từ “trot” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ trot. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to trot
Quá khứ đơn
- trotted
Quá khứ phân từ
- trotted
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to trot”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
trot
you
trot
he/she/it
trots
we
trot
you
trot
they
trot
Thì hiện tại continuous
I
am trotting
you
are trotting
he/she/it
is trotting
we
are trotting
you
are trotting
they
are trotting
Quá khứ đơn
I
trotted
you
trotted
he/she/it
trotted
we
trotted
you
trotted
they
trotted
Quá khứ tiếp diễn
I
was trotting
you
were trotting
he/she/it
was trotting
we
were trotting
you
were trotting
they
were trotting
Hiện tại hoàn thành
I
have trotted
you
have trotted
he/she/it
has trotted
we
have trotted
you
have trotted
they
have trotted
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been trotting
you
have been trotting
he/she/it
has been trotting
we
have been trotting
you
have been trotting
they
have been trotting
Quá khứ hoàn thành
I
had trotted
you
had trotted
he/she/it
had trotted
we
had trotted
you
had trotted
they
had trotted
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been trotting
you
had been trotting
he/she/it
had been trotting
we
had been trotting
you
had been trotting
they
had been trotting
Tương lại đơn
I
will trot
you
will trot
he/she/it
will trot
we
will trot
you
will trot
they
will trot
Tương lại tiếp diễn
I
will be trotting
you
will be trotting
he/she/it
will be trotting
we
will be trotting
you
will be trotting
they
will be trotting
Tương lại hoàn thành
I
will have trotted
you
will have trotted
he/she/it
will have trotted
we
will have trotted
you
will have trotted
they
will have trotted
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been trotting
you
will have been trotting
he/she/it
will have been trotting
we
will have been trotting
you
will have been trotting
they
will have been trotting