Toy

Chia đông từ “toy” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ toy. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to toy

Quá khứ đơn
  • toyed

Quá khứ phân từ
  • toyed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
toy

you
toy

he/she/it
toys

we
toy

you
toy

they
toy

Thì hiện tại continuous

I
am toying

you
are toying

he/she/it
is toying

we
are toying

you
are toying

they
are toying

Quá khứ đơn

I
toyed

you
toyed

he/she/it
toyed

we
toyed

you
toyed

they
toyed

Quá khứ tiếp diễn

I
was toying

you
were toying

he/she/it
was toying

we
were toying

you
were toying

they
were toying

Hiện tại hoàn thành

I
have toyed

you
have toyed

he/she/it
has toyed

we
have toyed

you
have toyed

they
have toyed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been toying

you
have been toying

he/she/it
has been toying

we
have been toying

you
have been toying

they
have been toying

Quá khứ hoàn thành

I
had toyed

you
had toyed

he/she/it
had toyed

we
had toyed

you
had toyed

they
had toyed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been toying

you
had been toying

he/she/it
had been toying

we
had been toying

you
had been toying

they
had been toying

Tương lại đơn

I
will toy

you
will toy

he/she/it
will toy

we
will toy

you
will toy

they
will toy

Tương lại tiếp diễn

I
will be toying

you
will be toying

he/she/it
will be toying

we
will be toying

you
will be toying

they
will be toying

Tương lại hoàn thành

I
will have toyed

you
will have toyed

he/she/it
will have toyed

we
will have toyed

you
will have toyed

they
will have toyed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been toying

you
will have been toying

he/she/it
will have been toying

we
will have been toying

you
will have been toying

they
will have been toying

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.