Tile

Chia đông từ “tile” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ tile. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to tile

Quá khứ đơn
  • tiled

Quá khứ phân từ
  • tiled

Trần thuật

Thì hiện tại

I
tile

you
tile

he/she/it
tiles

we
tile

you
tile

they
tile

Thì hiện tại continuous

I
am tiling

you
are tiling

he/she/it
is tiling

we
are tiling

you
are tiling

they
are tiling

Quá khứ đơn

I
tiled

you
tiled

he/she/it
tiled

we
tiled

you
tiled

they
tiled

Quá khứ tiếp diễn

I
was tiling

you
were tiling

he/she/it
was tiling

we
were tiling

you
were tiling

they
were tiling

Hiện tại hoàn thành

I
have tiled

you
have tiled

he/she/it
has tiled

we
have tiled

you
have tiled

they
have tiled

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been tiling

you
have been tiling

he/she/it
has been tiling

we
have been tiling

you
have been tiling

they
have been tiling

Quá khứ hoàn thành

I
had tiled

you
had tiled

he/she/it
had tiled

we
had tiled

you
had tiled

they
had tiled

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been tiling

you
had been tiling

he/she/it
had been tiling

we
had been tiling

you
had been tiling

they
had been tiling

Tương lại đơn

I
will tile

you
will tile

he/she/it
will tile

we
will tile

you
will tile

they
will tile

Tương lại tiếp diễn

I
will be tiling

you
will be tiling

he/she/it
will be tiling

we
will be tiling

you
will be tiling

they
will be tiling

Tương lại hoàn thành

I
will have tiled

you
will have tiled

he/she/it
will have tiled

we
will have tiled

you
will have tiled

they
will have tiled

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been tiling

you
will have been tiling

he/she/it
will have been tiling

we
will have been tiling

you
will have been tiling

they
will have been tiling

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.