Tie

Chia đông từ “tie” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ tie. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to tie

Quá khứ đơn
  • tied

Quá khứ phân từ
  • tied

Trần thuật

Thì hiện tại

I
tie

you
tie

he/she/it
ties

we
tie

you
tie

they
tie

Thì hiện tại continuous

I
am tying

you
are tying

he/she/it
is tying

we
are tying

you
are tying

they
are tying

Quá khứ đơn

I
tied

you
tied

he/she/it
tied

we
tied

you
tied

they
tied

Quá khứ tiếp diễn

I
was tying

you
were tying

he/she/it
was tying

we
were tying

you
were tying

they
were tying

Hiện tại hoàn thành

I
have tied

you
have tied

he/she/it
has tied

we
have tied

you
have tied

they
have tied

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been tying

you
have been tying

he/she/it
has been tying

we
have been tying

you
have been tying

they
have been tying

Quá khứ hoàn thành

I
had tied

you
had tied

he/she/it
had tied

we
had tied

you
had tied

they
had tied

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been tying

you
had been tying

he/she/it
had been tying

we
had been tying

you
had been tying

they
had been tying

Tương lại đơn

I
will tie

you
will tie

he/she/it
will tie

we
will tie

you
will tie

they
will tie

Tương lại tiếp diễn

I
will be tying

you
will be tying

he/she/it
will be tying

we
will be tying

you
will be tying

they
will be tying

Tương lại hoàn thành

I
will have tied

you
will have tied

he/she/it
will have tied

we
will have tied

you
will have tied

they
will have tied

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been tying

you
will have been tying

he/she/it
will have been tying

we
will have been tying

you
will have been tying

they
will have been tying

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.