Chia đông từ “tick” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ tick. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to tick
Quá khứ đơn
- ticked
Quá khứ phân từ
- ticked
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to tick”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
tick
you
tick
he/she/it
ticks
we
tick
you
tick
they
tick
Thì hiện tại continuous
I
am ticking
you
are ticking
he/she/it
is ticking
we
are ticking
you
are ticking
they
are ticking
Quá khứ đơn
I
ticked
you
ticked
he/she/it
ticked
we
ticked
you
ticked
they
ticked
Quá khứ tiếp diễn
I
was ticking
you
were ticking
he/she/it
was ticking
we
were ticking
you
were ticking
they
were ticking
Hiện tại hoàn thành
I
have ticked
you
have ticked
he/she/it
has ticked
we
have ticked
you
have ticked
they
have ticked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been ticking
you
have been ticking
he/she/it
has been ticking
we
have been ticking
you
have been ticking
they
have been ticking
Quá khứ hoàn thành
I
had ticked
you
had ticked
he/she/it
had ticked
we
had ticked
you
had ticked
they
had ticked
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been ticking
you
had been ticking
he/she/it
had been ticking
we
had been ticking
you
had been ticking
they
had been ticking
Tương lại đơn
I
will tick
you
will tick
he/she/it
will tick
we
will tick
you
will tick
they
will tick
Tương lại tiếp diễn
I
will be ticking
you
will be ticking
he/she/it
will be ticking
we
will be ticking
you
will be ticking
they
will be ticking
Tương lại hoàn thành
I
will have ticked
you
will have ticked
he/she/it
will have ticked
we
will have ticked
you
will have ticked
they
will have ticked
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been ticking
you
will have been ticking
he/she/it
will have been ticking
we
will have been ticking
you
will have been ticking
they
will have been ticking