Switch

Chia đông từ “switch” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ switch. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to switch

Quá khứ đơn
  • switched

Quá khứ phân từ
  • switched

Trần thuật

Thì hiện tại

I
switch

you
switch

he/she/it
switches

we
switch

you
switch

they
switch

Thì hiện tại continuous

I
am switching

you
are switching

he/she/it
is switching

we
are switching

you
are switching

they
are switching

Quá khứ đơn

I
switched

you
switched

he/she/it
switched

we
switched

you
switched

they
switched

Quá khứ tiếp diễn

I
was switching

you
were switching

he/she/it
was switching

we
were switching

you
were switching

they
were switching

Hiện tại hoàn thành

I
have switched

you
have switched

he/she/it
has switched

we
have switched

you
have switched

they
have switched

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been switching

you
have been switching

he/she/it
has been switching

we
have been switching

you
have been switching

they
have been switching

Quá khứ hoàn thành

I
had switched

you
had switched

he/she/it
had switched

we
had switched

you
had switched

they
had switched

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been switching

you
had been switching

he/she/it
had been switching

we
had been switching

you
had been switching

they
had been switching

Tương lại đơn

I
will switch

you
will switch

he/she/it
will switch

we
will switch

you
will switch

they
will switch

Tương lại tiếp diễn

I
will be switching

you
will be switching

he/she/it
will be switching

we
will be switching

you
will be switching

they
will be switching

Tương lại hoàn thành

I
will have switched

you
will have switched

he/she/it
will have switched

we
will have switched

you
will have switched

they
will have switched

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been switching

you
will have been switching

he/she/it
will have been switching

we
will have been switching

you
will have been switching

they
will have been switching

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.