Chia đông từ “sting” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ sting. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to sting
Quá khứ đơn
- stung
Quá khứ phân từ
- stung
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to sting”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
sting
you
sting
he/she/it
stings
we
sting
you
sting
they
sting
Thì hiện tại continuous
I
am stinging
you
are stinging
he/she/it
is stinging
we
are stinging
you
are stinging
they
are stinging
Quá khứ đơn
I
stung
you
stung
he/she/it
stung
we
stung
you
stung
they
stung
Quá khứ tiếp diễn
I
was stinging
you
were stinging
he/she/it
was stinging
we
were stinging
you
were stinging
they
were stinging
Hiện tại hoàn thành
I
have stung
you
have stung
he/she/it
has stung
we
have stung
you
have stung
they
have stung
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been stinging
you
have been stinging
he/she/it
has been stinging
we
have been stinging
you
have been stinging
they
have been stinging
Quá khứ hoàn thành
I
had stung
you
had stung
he/she/it
had stung
we
had stung
you
had stung
they
had stung
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been stinging
you
had been stinging
he/she/it
had been stinging
we
had been stinging
you
had been stinging
they
had been stinging
Tương lại đơn
I
will sting
you
will sting
he/she/it
will sting
we
will sting
you
will sting
they
will sting
Tương lại tiếp diễn
I
will be stinging
you
will be stinging
he/she/it
will be stinging
we
will be stinging
you
will be stinging
they
will be stinging
Tương lại hoàn thành
I
will have stung
you
will have stung
he/she/it
will have stung
we
will have stung
you
will have stung
they
will have stung
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been stinging
you
will have been stinging
he/she/it
will have been stinging
we
will have been stinging
you
will have been stinging
they
will have been stinging