Spin

Chia đông từ “spin” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ spin. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to spin

Quá khứ đơn
  • spun

Quá khứ phân từ
  • spun

Trần thuật

Thì hiện tại

I
spin

you
spin

he/she/it
spins

we
spin

you
spin

they
spin

Thì hiện tại continuous

I
am spinning

you
are spinning

he/she/it
is spinning

we
are spinning

you
are spinning

they
are spinning

Quá khứ đơn

I
spun

you
spun

he/she/it
spun

we
spun

you
spun

they
spun

Quá khứ tiếp diễn

I
was spinning

you
were spinning

he/she/it
was spinning

we
were spinning

you
were spinning

they
were spinning

Hiện tại hoàn thành

I
have spun

you
have spun

he/she/it
has spun

we
have spun

you
have spun

they
have spun

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been spinning

you
have been spinning

he/she/it
has been spinning

we
have been spinning

you
have been spinning

they
have been spinning

Quá khứ hoàn thành

I
had spun

you
had spun

he/she/it
had spun

we
had spun

you
had spun

they
had spun

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been spinning

you
had been spinning

he/she/it
had been spinning

we
had been spinning

you
had been spinning

they
had been spinning

Tương lại đơn

I
will spin

you
will spin

he/she/it
will spin

we
will spin

you
will spin

they
will spin

Tương lại tiếp diễn

I
will be spinning

you
will be spinning

he/she/it
will be spinning

we
will be spinning

you
will be spinning

they
will be spinning

Tương lại hoàn thành

I
will have spun

you
will have spun

he/she/it
will have spun

we
will have spun

you
will have spun

they
will have spun

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been spinning

you
will have been spinning

he/she/it
will have been spinning

we
will have been spinning

you
will have been spinning

they
will have been spinning

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.