Chia đông từ “saw” – Chia động từ tiếng Anh
Did you mean: see
Dưới đây là cách chia của động từ saw. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to saw
Quá khứ đơn
- sawed
Quá khứ phân từ
- sawn
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to saw”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
saw
you
saw
he/she/it
saws
we
saw
you
saw
they
saw
Thì hiện tại continuous
I
am sawing
you
are sawing
he/she/it
is sawing
we
are sawing
you
are sawing
they
are sawing
Quá khứ đơn
I
sawed
you
sawed
he/she/it
sawed
we
sawed
you
sawed
they
sawed
Quá khứ tiếp diễn
I
was sawing
you
were sawing
he/she/it
was sawing
we
were sawing
you
were sawing
they
were sawing
Hiện tại hoàn thành
I
have sawn (E)
you
have sawn (E)
he/she/it
has sawn (E)
we
have sawn (E)
you
have sawn (E)
they
have sawn (E)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been sawing
you
have been sawing
he/she/it
has been sawing
we
have been sawing
you
have been sawing
they
have been sawing
Quá khứ hoàn thành
I
had sawn
you
had sawn
he/she/it
had sawn
we
had sawn
you
had sawn
they
had sawn
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been sawing
you
had been sawing
he/she/it
had been sawing
we
had been sawing
you
had been sawing
they
had been sawing
Tương lại đơn
I
will saw
you
will saw
he/she/it
will saw
we
will saw
you
will saw
they
will saw
Tương lại tiếp diễn
I
will be sawing
you
will be sawing
he/she/it
will be sawing
we
will be sawing
you
will be sawing
they
will be sawing
Tương lại hoàn thành
I
will have sawn
you
will have sawn
he/she/it
will have sawn
we
will have sawn
you
will have sawn
they
will have sawn
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been sawing
you
will have been sawing
he/she/it
will have been sawing
we
will have been sawing
you
will have been sawing
they
will have been sawing