Rob

Chia đông từ “rob” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ rob. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to rob

Quá khứ đơn
  • robbed

Quá khứ phân từ
  • robbed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
rob

you
rob

he/she/it
robs

we
rob

you
rob

they
rob

Thì hiện tại continuous

I
am robbing

you
are robbing

he/she/it
is robbing

we
are robbing

you
are robbing

they
are robbing

Quá khứ đơn

I
robbed

you
robbed

he/she/it
robbed

we
robbed

you
robbed

they
robbed

Quá khứ tiếp diễn

I
was robbing

you
were robbing

he/she/it
was robbing

we
were robbing

you
were robbing

they
were robbing

Hiện tại hoàn thành

I
have robbed

you
have robbed

he/she/it
has robbed

we
have robbed

you
have robbed

they
have robbed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been robbing

you
have been robbing

he/she/it
has been robbing

we
have been robbing

you
have been robbing

they
have been robbing

Quá khứ hoàn thành

I
had robbed

you
had robbed

he/she/it
had robbed

we
had robbed

you
had robbed

they
had robbed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been robbing

you
had been robbing

he/she/it
had been robbing

we
had been robbing

you
had been robbing

they
had been robbing

Tương lại đơn

I
will rob

you
will rob

he/she/it
will rob

we
will rob

you
will rob

they
will rob

Tương lại tiếp diễn

I
will be robbing

you
will be robbing

he/she/it
will be robbing

we
will be robbing

you
will be robbing

they
will be robbing

Tương lại hoàn thành

I
will have robbed

you
will have robbed

he/she/it
will have robbed

we
will have robbed

you
will have robbed

they
will have robbed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been robbing

you
will have been robbing

he/she/it
will have been robbing

we
will have been robbing

you
will have been robbing

they
will have been robbing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.