Roast

Chia đông từ “roast” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ roast. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to roast

Quá khứ đơn
  • roasted

Quá khứ phân từ
  • roasted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
roast

you
roast

he/she/it
roasts

we
roast

you
roast

they
roast

Thì hiện tại continuous

I
am roasting

you
are roasting

he/she/it
is roasting

we
are roasting

you
are roasting

they
are roasting

Quá khứ đơn

I
roasted

you
roasted

he/she/it
roasted

we
roasted

you
roasted

they
roasted

Quá khứ tiếp diễn

I
was roasting

you
were roasting

he/she/it
was roasting

we
were roasting

you
were roasting

they
were roasting

Hiện tại hoàn thành

I
have roasted

you
have roasted

he/she/it
has roasted

we
have roasted

you
have roasted

they
have roasted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been roasting

you
have been roasting

he/she/it
has been roasting

we
have been roasting

you
have been roasting

they
have been roasting

Quá khứ hoàn thành

I
had roasted

you
had roasted

he/she/it
had roasted

we
had roasted

you
had roasted

they
had roasted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been roasting

you
had been roasting

he/she/it
had been roasting

we
had been roasting

you
had been roasting

they
had been roasting

Tương lại đơn

I
will roast

you
will roast

he/she/it
will roast

we
will roast

you
will roast

they
will roast

Tương lại tiếp diễn

I
will be roasting

you
will be roasting

he/she/it
will be roasting

we
will be roasting

you
will be roasting

they
will be roasting

Tương lại hoàn thành

I
will have roasted

you
will have roasted

he/she/it
will have roasted

we
will have roasted

you
will have roasted

they
will have roasted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been roasting

you
will have been roasting

he/she/it
will have been roasting

we
will have been roasting

you
will have been roasting

they
will have been roasting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.