Chia đông từ “reThì hiện tại” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ reThì hiện tại. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to reThì hiện tại
Quá khứ đơn
- reThì hiện tạied
Quá khứ phân từ
- reThì hiện tạied
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to reThì hiện tại”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
reThì hiện tại
you
reThì hiện tại
he/she/it
reThì hiện tạis
we
reThì hiện tại
you
reThì hiện tại
they
reThì hiện tại
Thì hiện tại continuous
I
am reThì hiện tạiing
you
are reThì hiện tạiing
he/she/it
is reThì hiện tạiing
we
are reThì hiện tạiing
you
are reThì hiện tạiing
they
are reThì hiện tạiing
Quá khứ đơn
I
reThì hiện tạied
you
reThì hiện tạied
he/she/it
reThì hiện tạied
we
reThì hiện tạied
you
reThì hiện tạied
they
reThì hiện tạied
Quá khứ tiếp diễn
I
was reThì hiện tạiing
you
were reThì hiện tạiing
he/she/it
was reThì hiện tạiing
we
were reThì hiện tạiing
you
were reThì hiện tạiing
they
were reThì hiện tạiing
Hiện tại hoàn thành
I
have reThì hiện tạied
you
have reThì hiện tạied
he/she/it
has reThì hiện tạied
we
have reThì hiện tạied
you
have reThì hiện tạied
they
have reThì hiện tạied
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been reThì hiện tạiing
you
have been reThì hiện tạiing
he/she/it
has been reThì hiện tạiing
we
have been reThì hiện tạiing
you
have been reThì hiện tạiing
they
have been reThì hiện tạiing
Quá khứ hoàn thành
I
had reThì hiện tạied
you
had reThì hiện tạied
he/she/it
had reThì hiện tạied
we
had reThì hiện tạied
you
had reThì hiện tạied
they
had reThì hiện tạied
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been reThì hiện tạiing
you
had been reThì hiện tạiing
he/she/it
had been reThì hiện tạiing
we
had been reThì hiện tạiing
you
had been reThì hiện tạiing
they
had been reThì hiện tạiing
Tương lại đơn
I
will reThì hiện tại
you
will reThì hiện tại
he/she/it
will reThì hiện tại
we
will reThì hiện tại
you
will reThì hiện tại
they
will reThì hiện tại
Tương lại tiếp diễn
I
will be reThì hiện tạiing
you
will be reThì hiện tạiing
he/she/it
will be reThì hiện tạiing
we
will be reThì hiện tạiing
you
will be reThì hiện tạiing
they
will be reThì hiện tạiing
Tương lại hoàn thành
I
will have reThì hiện tạied
you
will have reThì hiện tạied
he/she/it
will have reThì hiện tạied
we
will have reThì hiện tạied
you
will have reThì hiện tạied
they
will have reThì hiện tạied
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been reThì hiện tạiing
you
will have been reThì hiện tạiing
he/she/it
will have been reThì hiện tạiing
we
will have been reThì hiện tạiing
you
will have been reThì hiện tạiing
they
will have been reThì hiện tạiing