Chia đông từ “rein” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ rein. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to rein
Quá khứ đơn
- reined
Quá khứ phân từ
- reined
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to rein”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
rein
you
rein
he/she/it
reins
we
rein
you
rein
they
rein
Thì hiện tại continuous
I
am reining
you
are reining
he/she/it
is reining
we
are reining
you
are reining
they
are reining
Quá khứ đơn
I
reined
you
reined
he/she/it
reined
we
reined
you
reined
they
reined
Quá khứ tiếp diễn
I
was reining
you
were reining
he/she/it
was reining
we
were reining
you
were reining
they
were reining
Hiện tại hoàn thành
I
have reined
you
have reined
he/she/it
has reined
we
have reined
you
have reined
they
have reined
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been reining
you
have been reining
he/she/it
has been reining
we
have been reining
you
have been reining
they
have been reining
Quá khứ hoàn thành
I
had reined
you
had reined
he/she/it
had reined
we
had reined
you
had reined
they
had reined
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been reining
you
had been reining
he/she/it
had been reining
we
had been reining
you
had been reining
they
had been reining
Tương lại đơn
I
will rein
you
will rein
he/she/it
will rein
we
will rein
you
will rein
they
will rein
Tương lại tiếp diễn
I
will be reining
you
will be reining
he/she/it
will be reining
we
will be reining
you
will be reining
they
will be reining
Tương lại hoàn thành
I
will have reined
you
will have reined
he/she/it
will have reined
we
will have reined
you
will have reined
they
will have reined
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been reining
you
will have been reining
he/she/it
will have been reining
we
will have been reining
you
will have been reining
they
will have been reining