Chia đông từ “perch” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ perch. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to perch
Quá khứ đơn
- perched
Quá khứ phân từ
- perched
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to perch”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
perch
you
perch
he/she/it
perches
we
perch
you
perch
they
perch
Thì hiện tại continuous
I
am perching
you
are perching
he/she/it
is perching
we
are perching
you
are perching
they
are perching
Quá khứ đơn
I
perched
you
perched
he/she/it
perched
we
perched
you
perched
they
perched
Quá khứ tiếp diễn
I
was perching
you
were perching
he/she/it
was perching
we
were perching
you
were perching
they
were perching
Hiện tại hoàn thành
I
have perched
you
have perched
he/she/it
has perched
we
have perched
you
have perched
they
have perched
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been perching
you
have been perching
he/she/it
has been perching
we
have been perching
you
have been perching
they
have been perching
Quá khứ hoàn thành
I
had perched
you
had perched
he/she/it
had perched
we
had perched
you
had perched
they
had perched
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been perching
you
had been perching
he/she/it
had been perching
we
had been perching
you
had been perching
they
had been perching
Tương lại đơn
I
will perch
you
will perch
he/she/it
will perch
we
will perch
you
will perch
they
will perch
Tương lại tiếp diễn
I
will be perching
you
will be perching
he/she/it
will be perching
we
will be perching
you
will be perching
they
will be perching
Tương lại hoàn thành
I
will have perched
you
will have perched
he/she/it
will have perched
we
will have perched
you
will have perched
they
will have perched
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been perching
you
will have been perching
he/she/it
will have been perching
we
will have been perching
you
will have been perching
they
will have been perching