Chia đông từ “net” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ net. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to net
Quá khứ đơn
- netted
Quá khứ phân từ
- netted
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to net”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
net
you
net
he/she/it
nets
we
net
you
net
they
net
Thì hiện tại continuous
I
am netting
you
are netting
he/she/it
is netting
we
are netting
you
are netting
they
are netting
Quá khứ đơn
I
netted
you
netted
he/she/it
netted
we
netted
you
netted
they
netted
Quá khứ tiếp diễn
I
was netting
you
were netting
he/she/it
was netting
we
were netting
you
were netting
they
were netting
Hiện tại hoàn thành
I
have netted
you
have netted
he/she/it
has netted
we
have netted
you
have netted
they
have netted
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been netting
you
have been netting
he/she/it
has been netting
we
have been netting
you
have been netting
they
have been netting
Quá khứ hoàn thành
I
had netted
you
had netted
he/she/it
had netted
we
had netted
you
had netted
they
had netted
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been netting
you
had been netting
he/she/it
had been netting
we
had been netting
you
had been netting
they
had been netting
Tương lại đơn
I
will net
you
will net
he/she/it
will net
we
will net
you
will net
they
will net
Tương lại tiếp diễn
I
will be netting
you
will be netting
he/she/it
will be netting
we
will be netting
you
will be netting
they
will be netting
Tương lại hoàn thành
I
will have netted
you
will have netted
he/she/it
will have netted
we
will have netted
you
will have netted
they
will have netted
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been netting
you
will have been netting
he/she/it
will have been netting
we
will have been netting
you
will have been netting
they
will have been netting