Chia đông từ “nag” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ nag. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to nag
Quá khứ đơn
- nagged
Quá khứ phân từ
- nagged
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to nag”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
nag
you
nag
he/she/it
nags
we
nag
you
nag
they
nag
Thì hiện tại continuous
I
am nagging
you
are nagging
he/she/it
is nagging
we
are nagging
you
are nagging
they
are nagging
Quá khứ đơn
I
nagged
you
nagged
he/she/it
nagged
we
nagged
you
nagged
they
nagged
Quá khứ tiếp diễn
I
was nagging
you
were nagging
he/she/it
was nagging
we
were nagging
you
were nagging
they
were nagging
Hiện tại hoàn thành
I
have nagged
you
have nagged
he/she/it
has nagged
we
have nagged
you
have nagged
they
have nagged
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been nagging
you
have been nagging
he/she/it
has been nagging
we
have been nagging
you
have been nagging
they
have been nagging
Quá khứ hoàn thành
I
had nagged
you
had nagged
he/she/it
had nagged
we
had nagged
you
had nagged
they
had nagged
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been nagging
you
had been nagging
he/she/it
had been nagging
we
had been nagging
you
had been nagging
they
had been nagging
Tương lại đơn
I
will nag
you
will nag
he/she/it
will nag
we
will nag
you
will nag
they
will nag
Tương lại tiếp diễn
I
will be nagging
you
will be nagging
he/she/it
will be nagging
we
will be nagging
you
will be nagging
they
will be nagging
Tương lại hoàn thành
I
will have nagged
you
will have nagged
he/she/it
will have nagged
we
will have nagged
you
will have nagged
they
will have nagged
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been nagging
you
will have been nagging
he/she/it
will have been nagging
we
will have been nagging
you
will have been nagging
they
will have been nagging