Chia đông từ “levy” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ levy. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to levy
Quá khứ đơn
- levied
Quá khứ phân từ
- levied
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to levy”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
levy
you
levy
he/she/it
levies
we
levy
you
levy
they
levy
Thì hiện tại continuous
I
am levying
you
are levying
he/she/it
is levying
we
are levying
you
are levying
they
are levying
Quá khứ đơn
I
levied
you
levied
he/she/it
levied
we
levied
you
levied
they
levied
Quá khứ tiếp diễn
I
was levying
you
were levying
he/she/it
was levying
we
were levying
you
were levying
they
were levying
Hiện tại hoàn thành
I
have levied
you
have levied
he/she/it
has levied
we
have levied
you
have levied
they
have levied
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been levying
you
have been levying
he/she/it
has been levying
we
have been levying
you
have been levying
they
have been levying
Quá khứ hoàn thành
I
had levied
you
had levied
he/she/it
had levied
we
had levied
you
had levied
they
had levied
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been levying
you
had been levying
he/she/it
had been levying
we
had been levying
you
had been levying
they
had been levying
Tương lại đơn
I
will levy
you
will levy
he/she/it
will levy
we
will levy
you
will levy
they
will levy
Tương lại tiếp diễn
I
will be levying
you
will be levying
he/she/it
will be levying
we
will be levying
you
will be levying
they
will be levying
Tương lại hoàn thành
I
will have levied
you
will have levied
he/she/it
will have levied
we
will have levied
you
will have levied
they
will have levied
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been levying
you
will have been levying
he/she/it
will have been levying
we
will have been levying
you
will have been levying
they
will have been levying