Chia đông từ “laud” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ laud. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to laud
Quá khứ đơn
- lauded
Quá khứ phân từ
- lauded
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to laud”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
laud
you
laud
he/she/it
lauds
we
laud
you
laud
they
laud
Thì hiện tại continuous
I
am lauding
you
are lauding
he/she/it
is lauding
we
are lauding
you
are lauding
they
are lauding
Quá khứ đơn
I
lauded
you
lauded
he/she/it
lauded
we
lauded
you
lauded
they
lauded
Quá khứ tiếp diễn
I
was lauding
you
were lauding
he/she/it
was lauding
we
were lauding
you
were lauding
they
were lauding
Hiện tại hoàn thành
I
have lauded
you
have lauded
he/she/it
has lauded
we
have lauded
you
have lauded
they
have lauded
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been lauding
you
have been lauding
he/she/it
has been lauding
we
have been lauding
you
have been lauding
they
have been lauding
Quá khứ hoàn thành
I
had lauded
you
had lauded
he/she/it
had lauded
we
had lauded
you
had lauded
they
had lauded
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been lauding
you
had been lauding
he/she/it
had been lauding
we
had been lauding
you
had been lauding
they
had been lauding
Tương lại đơn
I
will laud
you
will laud
he/she/it
will laud
we
will laud
you
will laud
they
will laud
Tương lại tiếp diễn
I
will be lauding
you
will be lauding
he/she/it
will be lauding
we
will be lauding
you
will be lauding
they
will be lauding
Tương lại hoàn thành
I
will have lauded
you
will have lauded
he/she/it
will have lauded
we
will have lauded
you
will have lauded
they
will have lauded
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been lauding
you
will have been lauding
he/she/it
will have been lauding
we
will have been lauding
you
will have been lauding
they
will have been lauding