Keep

Chia đông từ “keep” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ keep. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to keep

Quá khứ đơn
  • kept

Quá khứ phân từ
  • kept

Trần thuật

Thì hiện tại

I
keep

you
keep

he/she/it
keeps

we
keep

you
keep

they
keep

Thì hiện tại continuous

I
am keeping

you
are keeping

he/she/it
is keeping

we
are keeping

you
are keeping

they
are keeping

Quá khứ đơn

I
kept

you
kept

he/she/it
kept

we
kept

you
kept

they
kept

Quá khứ tiếp diễn

I
was keeping

you
were keeping

he/she/it
was keeping

we
were keeping

you
were keeping

they
were keeping

Hiện tại hoàn thành

I
have kept

you
have kept

he/she/it
has kept

we
have kept

you
have kept

they
have kept

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been keeping

you
have been keeping

he/she/it
has been keeping

we
have been keeping

you
have been keeping

they
have been keeping

Quá khứ hoàn thành

I
had kept

you
had kept

he/she/it
had kept

we
had kept

you
had kept

they
had kept

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been keeping

you
had been keeping

he/she/it
had been keeping

we
had been keeping

you
had been keeping

they
had been keeping

Tương lại đơn

I
will keep

you
will keep

he/she/it
will keep

we
will keep

you
will keep

they
will keep

Tương lại tiếp diễn

I
will be keeping

you
will be keeping

he/she/it
will be keeping

we
will be keeping

you
will be keeping

they
will be keeping

Tương lại hoàn thành

I
will have kept

you
will have kept

he/she/it
will have kept

we
will have kept

you
will have kept

they
will have kept

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been keeping

you
will have been keeping

he/she/it
will have been keeping

we
will have been keeping

you
will have been keeping

they
will have been keeping

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.