Chia đông từ “fine” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ fine. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to fine
Quá khứ đơn
- fined
Quá khứ phân từ
- fined
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to fine”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
fine
you
fine
he/she/it
fines
we
fine
you
fine
they
fine
Thì hiện tại continuous
I
am fining
you
are fining
he/she/it
is fining
we
are fining
you
are fining
they
are fining
Quá khứ đơn
I
fined
you
fined
he/she/it
fined
we
fined
you
fined
they
fined
Quá khứ tiếp diễn
I
was fining
you
were fining
he/she/it
was fining
we
were fining
you
were fining
they
were fining
Hiện tại hoàn thành
I
have fined
you
have fined
he/she/it
has fined
we
have fined
you
have fined
they
have fined
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been fining
you
have been fining
he/she/it
has been fining
we
have been fining
you
have been fining
they
have been fining
Quá khứ hoàn thành
I
had fined
you
had fined
he/she/it
had fined
we
had fined
you
had fined
they
had fined
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been fining
you
had been fining
he/she/it
had been fining
we
had been fining
you
had been fining
they
had been fining
Tương lại đơn
I
will fine
you
will fine
he/she/it
will fine
we
will fine
you
will fine
they
will fine
Tương lại tiếp diễn
I
will be fining
you
will be fining
he/she/it
will be fining
we
will be fining
you
will be fining
they
will be fining
Tương lại hoàn thành
I
will have fined
you
will have fined
he/she/it
will have fined
we
will have fined
you
will have fined
they
will have fined
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been fining
you
will have been fining
he/she/it
will have been fining
we
will have been fining
you
will have been fining
they
will have been fining