Chia đông từ “fence” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ fence. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to fence
Quá khứ đơn
- fenced
Quá khứ phân từ
- fenced
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to fence”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
fence
you
fence
he/she/it
fences
we
fence
you
fence
they
fence
Thì hiện tại continuous
I
am fencing
you
are fencing
he/she/it
is fencing
we
are fencing
you
are fencing
they
are fencing
Quá khứ đơn
I
fenced
you
fenced
he/she/it
fenced
we
fenced
you
fenced
they
fenced
Quá khứ tiếp diễn
I
was fencing
you
were fencing
he/she/it
was fencing
we
were fencing
you
were fencing
they
were fencing
Hiện tại hoàn thành
I
have fenced
you
have fenced
he/she/it
has fenced
we
have fenced
you
have fenced
they
have fenced
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been fencing
you
have been fencing
he/she/it
has been fencing
we
have been fencing
you
have been fencing
they
have been fencing
Quá khứ hoàn thành
I
had fenced
you
had fenced
he/she/it
had fenced
we
had fenced
you
had fenced
they
had fenced
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been fencing
you
had been fencing
he/she/it
had been fencing
we
had been fencing
you
had been fencing
they
had been fencing
Tương lại đơn
I
will fence
you
will fence
he/she/it
will fence
we
will fence
you
will fence
they
will fence
Tương lại tiếp diễn
I
will be fencing
you
will be fencing
he/she/it
will be fencing
we
will be fencing
you
will be fencing
they
will be fencing
Tương lại hoàn thành
I
will have fenced
you
will have fenced
he/she/it
will have fenced
we
will have fenced
you
will have fenced
they
will have fenced
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been fencing
you
will have been fencing
he/she/it
will have been fencing
we
will have been fencing
you
will have been fencing
they
will have been fencing