Feign

Chia đông từ “feign” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ feign. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to feign

Quá khứ đơn
  • feigned

Quá khứ phân từ
  • feigned

Trần thuật

Thì hiện tại

I
feign

you
feign

he/she/it
feigns

we
feign

you
feign

they
feign

Thì hiện tại continuous

I
am feigning

you
are feigning

he/she/it
is feigning

we
are feigning

you
are feigning

they
are feigning

Quá khứ đơn

I
feigned

you
feigned

he/she/it
feigned

we
feigned

you
feigned

they
feigned

Quá khứ tiếp diễn

I
was feigning

you
were feigning

he/she/it
was feigning

we
were feigning

you
were feigning

they
were feigning

Hiện tại hoàn thành

I
have feigned

you
have feigned

he/she/it
has feigned

we
have feigned

you
have feigned

they
have feigned

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been feigning

you
have been feigning

he/she/it
has been feigning

we
have been feigning

you
have been feigning

they
have been feigning

Quá khứ hoàn thành

I
had feigned

you
had feigned

he/she/it
had feigned

we
had feigned

you
had feigned

they
had feigned

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been feigning

you
had been feigning

he/she/it
had been feigning

we
had been feigning

you
had been feigning

they
had been feigning

Tương lại đơn

I
will feign

you
will feign

he/she/it
will feign

we
will feign

you
will feign

they
will feign

Tương lại tiếp diễn

I
will be feigning

you
will be feigning

he/she/it
will be feigning

we
will be feigning

you
will be feigning

they
will be feigning

Tương lại hoàn thành

I
will have feigned

you
will have feigned

he/she/it
will have feigned

we
will have feigned

you
will have feigned

they
will have feigned

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been feigning

you
will have been feigning

he/she/it
will have been feigning

we
will have been feigning

you
will have been feigning

they
will have been feigning

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.