Chia đông từ “eject” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ eject. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to eject
Quá khứ đơn
- ejected
Quá khứ phân từ
- ejected
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to eject”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
eject
you
eject
he/she/it
ejects
we
eject
you
eject
they
eject
Thì hiện tại continuous
I
am ejecting
you
are ejecting
he/she/it
is ejecting
we
are ejecting
you
are ejecting
they
are ejecting
Quá khứ đơn
I
ejected
you
ejected
he/she/it
ejected
we
ejected
you
ejected
they
ejected
Quá khứ tiếp diễn
I
was ejecting
you
were ejecting
he/she/it
was ejecting
we
were ejecting
you
were ejecting
they
were ejecting
Hiện tại hoàn thành
I
have ejected
you
have ejected
he/she/it
has ejected
we
have ejected
you
have ejected
they
have ejected
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been ejecting
you
have been ejecting
he/she/it
has been ejecting
we
have been ejecting
you
have been ejecting
they
have been ejecting
Quá khứ hoàn thành
I
had ejected
you
had ejected
he/she/it
had ejected
we
had ejected
you
had ejected
they
had ejected
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been ejecting
you
had been ejecting
he/she/it
had been ejecting
we
had been ejecting
you
had been ejecting
they
had been ejecting
Tương lại đơn
I
will eject
you
will eject
he/she/it
will eject
we
will eject
you
will eject
they
will eject
Tương lại tiếp diễn
I
will be ejecting
you
will be ejecting
he/she/it
will be ejecting
we
will be ejecting
you
will be ejecting
they
will be ejecting
Tương lại hoàn thành
I
will have ejected
you
will have ejected
he/she/it
will have ejected
we
will have ejected
you
will have ejected
they
will have ejected
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been ejecting
you
will have been ejecting
he/she/it
will have been ejecting
we
will have been ejecting
you
will have been ejecting
they
will have been ejecting