Chia đông từ “echo” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ echo. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to echo
Quá khứ đơn
- echoed
Quá khứ phân từ
- echoed
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to echo”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
echo
you
echo
he/she/it
echoes
we
echo
you
echo
they
echo
Thì hiện tại continuous
I
am echoing
you
are echoing
he/she/it
is echoing
we
are echoing
you
are echoing
they
are echoing
Quá khứ đơn
I
echoed
you
echoed
he/she/it
echoed
we
echoed
you
echoed
they
echoed
Quá khứ tiếp diễn
I
was echoing
you
were echoing
he/she/it
was echoing
we
were echoing
you
were echoing
they
were echoing
Hiện tại hoàn thành
I
have echoed
you
have echoed
he/she/it
has echoed
we
have echoed
you
have echoed
they
have echoed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been echoing
you
have been echoing
he/she/it
has been echoing
we
have been echoing
you
have been echoing
they
have been echoing
Quá khứ hoàn thành
I
had echoed
you
had echoed
he/she/it
had echoed
we
had echoed
you
had echoed
they
had echoed
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been echoing
you
had been echoing
he/she/it
had been echoing
we
had been echoing
you
had been echoing
they
had been echoing
Tương lại đơn
I
will echo
you
will echo
he/she/it
will echo
we
will echo
you
will echo
they
will echo
Tương lại tiếp diễn
I
will be echoing
you
will be echoing
he/she/it
will be echoing
we
will be echoing
you
will be echoing
they
will be echoing
Tương lại hoàn thành
I
will have echoed
you
will have echoed
he/she/it
will have echoed
we
will have echoed
you
will have echoed
they
will have echoed
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been echoing
you
will have been echoing
he/she/it
will have been echoing
we
will have been echoing
you
will have been echoing
they
will have been echoing