Chia đông từ “duck” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ duck. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to duck
Quá khứ đơn
- ducked
Quá khứ phân từ
- ducked
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to duck”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
duck
you
duck
he/she/it
ducks
we
duck
you
duck
they
duck
Thì hiện tại continuous
I
am ducking
you
are ducking
he/she/it
is ducking
we
are ducking
you
are ducking
they
are ducking
Quá khứ đơn
I
ducked
you
ducked
he/she/it
ducked
we
ducked
you
ducked
they
ducked
Quá khứ tiếp diễn
I
was ducking
you
were ducking
he/she/it
was ducking
we
were ducking
you
were ducking
they
were ducking
Hiện tại hoàn thành
I
have ducked
you
have ducked
he/she/it
has ducked
we
have ducked
you
have ducked
they
have ducked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been ducking
you
have been ducking
he/she/it
has been ducking
we
have been ducking
you
have been ducking
they
have been ducking
Quá khứ hoàn thành
I
had ducked
you
had ducked
he/she/it
had ducked
we
had ducked
you
had ducked
they
had ducked
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been ducking
you
had been ducking
he/she/it
had been ducking
we
had been ducking
you
had been ducking
they
had been ducking
Tương lại đơn
I
will duck
you
will duck
he/she/it
will duck
we
will duck
you
will duck
they
will duck
Tương lại tiếp diễn
I
will be ducking
you
will be ducking
he/she/it
will be ducking
we
will be ducking
you
will be ducking
they
will be ducking
Tương lại hoàn thành
I
will have ducked
you
will have ducked
he/she/it
will have ducked
we
will have ducked
you
will have ducked
they
will have ducked
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been ducking
you
will have been ducking
he/she/it
will have been ducking
we
will have been ducking
you
will have been ducking
they
will have been ducking