Dig

Chia đông từ “dig” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ dig. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to dig

Quá khứ đơn
  • dug; digged

Quá khứ phân từ
  • dug; digged

Trần thuật

Thì hiện tại

I
dig

you
dig

he/she/it
digs

we
dig

you
dig

they
dig

Thì hiện tại continuous

I
am digging

you
are digging

he/she/it
is digging

we
are digging

you
are digging

they
are digging

Quá khứ đơn

I
dug; digged

you
dug; digged

he/she/it
dug; digged

we
dug; digged

you
dug; digged

they
dug; digged

Quá khứ tiếp diễn

I
was digging

you
were digging

he/she/it
was digging

we
were digging

you
were digging

they
were digging

Hiện tại hoàn thành

I
have dug

you
have dug

he/she/it
has dug

we
have dug

you
have dug

they
have dug

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been digging

you
have been digging

he/she/it
has been digging

we
have been digging

you
have been digging

they
have been digging

Quá khứ hoàn thành

I
had dug

you
had dug

he/she/it
had dug

we
had dug

you
had dug

they
had dug

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been digging

you
had been digging

he/she/it
had been digging

we
had been digging

you
had been digging

they
had been digging

Tương lại đơn

I
will dig

you
will dig

he/she/it
will dig

we
will dig

you
will dig

they
will dig

Tương lại tiếp diễn

I
will be digging

you
will be digging

he/she/it
will be digging

we
will be digging

you
will be digging

they
will be digging

Tương lại hoàn thành

I
will have dug

you
will have dug

he/she/it
will have dug

we
will have dug

you
will have dug

they
will have dug

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been digging

you
will have been digging

he/she/it
will have been digging

we
will have been digging

you
will have been digging

they
will have been digging

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.