Chia đông từ “crash” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ crash. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to crash
Quá khứ đơn
- crashed
Quá khứ phân từ
- crashed
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to crash”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
crash
you
crash
he/she/it
crashes
we
crash
you
crash
they
crash
Thì hiện tại continuous
I
am crashing
you
are crashing
he/she/it
is crashing
we
are crashing
you
are crashing
they
are crashing
Quá khứ đơn
I
crashed
you
crashed
he/she/it
crashed
we
crashed
you
crashed
they
crashed
Quá khứ tiếp diễn
I
was crashing
you
were crashing
he/she/it
was crashing
we
were crashing
you
were crashing
they
were crashing
Hiện tại hoàn thành
I
have crashed
you
have crashed
he/she/it
has crashed
we
have crashed
you
have crashed
they
have crashed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been crashing
you
have been crashing
he/she/it
has been crashing
we
have been crashing
you
have been crashing
they
have been crashing
Quá khứ hoàn thành
I
had crashed
you
had crashed
he/she/it
had crashed
we
had crashed
you
had crashed
they
had crashed
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been crashing
you
had been crashing
he/she/it
had been crashing
we
had been crashing
you
had been crashing
they
had been crashing
Tương lại đơn
I
will crash
you
will crash
he/she/it
will crash
we
will crash
you
will crash
they
will crash
Tương lại tiếp diễn
I
will be crashing
you
will be crashing
he/she/it
will be crashing
we
will be crashing
you
will be crashing
they
will be crashing
Tương lại hoàn thành
I
will have crashed
you
will have crashed
he/she/it
will have crashed
we
will have crashed
you
will have crashed
they
will have crashed
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been crashing
you
will have been crashing
he/she/it
will have been crashing
we
will have been crashing
you
will have been crashing
they
will have been crashing