Chia đông từ “covet” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ covet. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to covet
Quá khứ đơn
- coveted
Quá khứ phân từ
- coveted
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to covet”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
covet
you
covet
he/she/it
covets
we
covet
you
covet
they
covet
Thì hiện tại continuous
I
am coveting
you
are coveting
he/she/it
is coveting
we
are coveting
you
are coveting
they
are coveting
Quá khứ đơn
I
coveted
you
coveted
he/she/it
coveted
we
coveted
you
coveted
they
coveted
Quá khứ tiếp diễn
I
was coveting
you
were coveting
he/she/it
was coveting
we
were coveting
you
were coveting
they
were coveting
Hiện tại hoàn thành
I
have coveted
you
have coveted
he/she/it
has coveted
we
have coveted
you
have coveted
they
have coveted
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been coveting
you
have been coveting
he/she/it
has been coveting
we
have been coveting
you
have been coveting
they
have been coveting
Quá khứ hoàn thành
I
had coveted
you
had coveted
he/she/it
had coveted
we
had coveted
you
had coveted
they
had coveted
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been coveting
you
had been coveting
he/she/it
had been coveting
we
had been coveting
you
had been coveting
they
had been coveting
Tương lại đơn
I
will covet
you
will covet
he/she/it
will covet
we
will covet
you
will covet
they
will covet
Tương lại tiếp diễn
I
will be coveting
you
will be coveting
he/she/it
will be coveting
we
will be coveting
you
will be coveting
they
will be coveting
Tương lại hoàn thành
I
will have coveted
you
will have coveted
he/she/it
will have coveted
we
will have coveted
you
will have coveted
they
will have coveted
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been coveting
you
will have been coveting
he/she/it
will have been coveting
we
will have been coveting
you
will have been coveting
they
will have been coveting