Construct

Chia đông từ “construct” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ construct. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to construct

Quá khứ đơn
  • constructed

Quá khứ phân từ
  • constructed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
construct

you
construct

he/she/it
constructs

we
construct

you
construct

they
construct

Thì hiện tại continuous

I
am constructing

you
are constructing

he/she/it
is constructing

we
are constructing

you
are constructing

they
are constructing

Quá khứ đơn

I
constructed

you
constructed

he/she/it
constructed

we
constructed

you
constructed

they
constructed

Quá khứ tiếp diễn

I
was constructing

you
were constructing

he/she/it
was constructing

we
were constructing

you
were constructing

they
were constructing

Hiện tại hoàn thành

I
have constructed

you
have constructed

he/she/it
has constructed

we
have constructed

you
have constructed

they
have constructed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been constructing

you
have been constructing

he/she/it
has been constructing

we
have been constructing

you
have been constructing

they
have been constructing

Quá khứ hoàn thành

I
had constructed

you
had constructed

he/she/it
had constructed

we
had constructed

you
had constructed

they
had constructed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been constructing

you
had been constructing

he/she/it
had been constructing

we
had been constructing

you
had been constructing

they
had been constructing

Tương lại đơn

I
will construct

you
will construct

he/she/it
will construct

we
will construct

you
will construct

they
will construct

Tương lại tiếp diễn

I
will be constructing

you
will be constructing

he/she/it
will be constructing

we
will be constructing

you
will be constructing

they
will be constructing

Tương lại hoàn thành

I
will have constructed

you
will have constructed

he/she/it
will have constructed

we
will have constructed

you
will have constructed

they
will have constructed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been constructing

you
will have been constructing

he/she/it
will have been constructing

we
will have been constructing

you
will have been constructing

they
will have been constructing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.