Chia đông từ “collide” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ collide. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to collide
Quá khứ đơn
- collided
Quá khứ phân từ
- collided
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to collide”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
collide
you
collide
he/she/it
collides
we
collide
you
collide
they
collide
Thì hiện tại continuous
I
am colliding
you
are colliding
he/she/it
is colliding
we
are colliding
you
are colliding
they
are colliding
Quá khứ đơn
I
collided
you
collided
he/she/it
collided
we
collided
you
collided
they
collided
Quá khứ tiếp diễn
I
was colliding
you
were colliding
he/she/it
was colliding
we
were colliding
you
were colliding
they
were colliding
Hiện tại hoàn thành
I
have collided
you
have collided
he/she/it
has collided
we
have collided
you
have collided
they
have collided
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been colliding
you
have been colliding
he/she/it
has been colliding
we
have been colliding
you
have been colliding
they
have been colliding
Quá khứ hoàn thành
I
had collided
you
had collided
he/she/it
had collided
we
had collided
you
had collided
they
had collided
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been colliding
you
had been colliding
he/she/it
had been colliding
we
had been colliding
you
had been colliding
they
had been colliding
Tương lại đơn
I
will collide
you
will collide
he/she/it
will collide
we
will collide
you
will collide
they
will collide
Tương lại tiếp diễn
I
will be colliding
you
will be colliding
he/she/it
will be colliding
we
will be colliding
you
will be colliding
they
will be colliding
Tương lại hoàn thành
I
will have collided
you
will have collided
he/she/it
will have collided
we
will have collided
you
will have collided
they
will have collided
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been colliding
you
will have been colliding
he/she/it
will have been colliding
we
will have been colliding
you
will have been colliding
they
will have been colliding