Chia đông từ “clear” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ clear. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to clear
Quá khứ đơn
- cleared
Quá khứ phân từ
- cleared
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to clear”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
clear
you
clear
he/she/it
clears
we
clear
you
clear
they
clear
Thì hiện tại continuous
I
am clearing
you
are clearing
he/she/it
is clearing
we
are clearing
you
are clearing
they
are clearing
Quá khứ đơn
I
cleared
you
cleared
he/she/it
cleared
we
cleared
you
cleared
they
cleared
Quá khứ tiếp diễn
I
was clearing
you
were clearing
he/she/it
was clearing
we
were clearing
you
were clearing
they
were clearing
Hiện tại hoàn thành
I
have cleared
you
have cleared
he/she/it
has cleared
we
have cleared
you
have cleared
they
have cleared
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been clearing
you
have been clearing
he/she/it
has been clearing
we
have been clearing
you
have been clearing
they
have been clearing
Quá khứ hoàn thành
I
had cleared
you
had cleared
he/she/it
had cleared
we
had cleared
you
had cleared
they
had cleared
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been clearing
you
had been clearing
he/she/it
had been clearing
we
had been clearing
you
had been clearing
they
had been clearing
Tương lại đơn
I
will clear
you
will clear
he/she/it
will clear
we
will clear
you
will clear
they
will clear
Tương lại tiếp diễn
I
will be clearing
you
will be clearing
he/she/it
will be clearing
we
will be clearing
you
will be clearing
they
will be clearing
Tương lại hoàn thành
I
will have cleared
you
will have cleared
he/she/it
will have cleared
we
will have cleared
you
will have cleared
they
will have cleared
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been clearing
you
will have been clearing
he/she/it
will have been clearing
we
will have been clearing
you
will have been clearing
they
will have been clearing