Chia đông từ “circle” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ circle. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to circle
Quá khứ đơn
- circled
Quá khứ phân từ
- circled
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to circle”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
circle
you
circle
he/she/it
circles
we
circle
you
circle
they
circle
Thì hiện tại continuous
I
am circling
you
are circling
he/she/it
is circling
we
are circling
you
are circling
they
are circling
Quá khứ đơn
I
circled
you
circled
he/she/it
circled
we
circled
you
circled
they
circled
Quá khứ tiếp diễn
I
was circling
you
were circling
he/she/it
was circling
we
were circling
you
were circling
they
were circling
Hiện tại hoàn thành
I
have circled
you
have circled
he/she/it
has circled
we
have circled
you
have circled
they
have circled
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been circling
you
have been circling
he/she/it
has been circling
we
have been circling
you
have been circling
they
have been circling
Quá khứ hoàn thành
I
had circled
you
had circled
he/she/it
had circled
we
had circled
you
had circled
they
had circled
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been circling
you
had been circling
he/she/it
had been circling
we
had been circling
you
had been circling
they
had been circling
Tương lại đơn
I
will circle
you
will circle
he/she/it
will circle
we
will circle
you
will circle
they
will circle
Tương lại tiếp diễn
I
will be circling
you
will be circling
he/she/it
will be circling
we
will be circling
you
will be circling
they
will be circling
Tương lại hoàn thành
I
will have circled
you
will have circled
he/she/it
will have circled
we
will have circled
you
will have circled
they
will have circled
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been circling
you
will have been circling
he/she/it
will have been circling
we
will have been circling
you
will have been circling
they
will have been circling