Chia đông từ “churn” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ churn. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to churn
Quá khứ đơn
- churned
Quá khứ phân từ
- churned
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to churn”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
churn
you
churn
he/she/it
churns
we
churn
you
churn
they
churn
Thì hiện tại continuous
I
am churning
you
are churning
he/she/it
is churning
we
are churning
you
are churning
they
are churning
Quá khứ đơn
I
churned
you
churned
he/she/it
churned
we
churned
you
churned
they
churned
Quá khứ tiếp diễn
I
was churning
you
were churning
he/she/it
was churning
we
were churning
you
were churning
they
were churning
Hiện tại hoàn thành
I
have churned
you
have churned
he/she/it
has churned
we
have churned
you
have churned
they
have churned
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been churning
you
have been churning
he/she/it
has been churning
we
have been churning
you
have been churning
they
have been churning
Quá khứ hoàn thành
I
had churned
you
had churned
he/she/it
had churned
we
had churned
you
had churned
they
had churned
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been churning
you
had been churning
he/she/it
had been churning
we
had been churning
you
had been churning
they
had been churning
Tương lại đơn
I
will churn
you
will churn
he/she/it
will churn
we
will churn
you
will churn
they
will churn
Tương lại tiếp diễn
I
will be churning
you
will be churning
he/she/it
will be churning
we
will be churning
you
will be churning
they
will be churning
Tương lại hoàn thành
I
will have churned
you
will have churned
he/she/it
will have churned
we
will have churned
you
will have churned
they
will have churned
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been churning
you
will have been churning
he/she/it
will have been churning
we
will have been churning
you
will have been churning
they
will have been churning