Chia đông từ “chirp” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ chirp. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to chirp
Quá khứ đơn
- chirped
Quá khứ phân từ
- chirped
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to chirp”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
chirp
you
chirp
he/she/it
chirps
we
chirp
you
chirp
they
chirp
Thì hiện tại continuous
I
am chirping
you
are chirping
he/she/it
is chirping
we
are chirping
you
are chirping
they
are chirping
Quá khứ đơn
I
chirped
you
chirped
he/she/it
chirped
we
chirped
you
chirped
they
chirped
Quá khứ tiếp diễn
I
was chirping
you
were chirping
he/she/it
was chirping
we
were chirping
you
were chirping
they
were chirping
Hiện tại hoàn thành
I
have chirped
you
have chirped
he/she/it
has chirped
we
have chirped
you
have chirped
they
have chirped
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been chirping
you
have been chirping
he/she/it
has been chirping
we
have been chirping
you
have been chirping
they
have been chirping
Quá khứ hoàn thành
I
had chirped
you
had chirped
he/she/it
had chirped
we
had chirped
you
had chirped
they
had chirped
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been chirping
you
had been chirping
he/she/it
had been chirping
we
had been chirping
you
had been chirping
they
had been chirping
Tương lại đơn
I
will chirp
you
will chirp
he/she/it
will chirp
we
will chirp
you
will chirp
they
will chirp
Tương lại tiếp diễn
I
will be chirping
you
will be chirping
he/she/it
will be chirping
we
will be chirping
you
will be chirping
they
will be chirping
Tương lại hoàn thành
I
will have chirped
you
will have chirped
he/she/it
will have chirped
we
will have chirped
you
will have chirped
they
will have chirped
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been chirping
you
will have been chirping
he/she/it
will have been chirping
we
will have been chirping
you
will have been chirping
they
will have been chirping