Chart

Chia đông từ “chart” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ chart. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to chart

Quá khứ đơn
  • charted

Quá khứ phân từ
  • charted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
chart

you
chart

he/she/it
charts

we
chart

you
chart

they
chart

Thì hiện tại continuous

I
am charting

you
are charting

he/she/it
is charting

we
are charting

you
are charting

they
are charting

Quá khứ đơn

I
charted

you
charted

he/she/it
charted

we
charted

you
charted

they
charted

Quá khứ tiếp diễn

I
was charting

you
were charting

he/she/it
was charting

we
were charting

you
were charting

they
were charting

Hiện tại hoàn thành

I
have charted

you
have charted

he/she/it
has charted

we
have charted

you
have charted

they
have charted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been charting

you
have been charting

he/she/it
has been charting

we
have been charting

you
have been charting

they
have been charting

Quá khứ hoàn thành

I
had charted

you
had charted

he/she/it
had charted

we
had charted

you
had charted

they
had charted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been charting

you
had been charting

he/she/it
had been charting

we
had been charting

you
had been charting

they
had been charting

Tương lại đơn

I
will chart

you
will chart

he/she/it
will chart

we
will chart

you
will chart

they
will chart

Tương lại tiếp diễn

I
will be charting

you
will be charting

he/she/it
will be charting

we
will be charting

you
will be charting

they
will be charting

Tương lại hoàn thành

I
will have charted

you
will have charted

he/she/it
will have charted

we
will have charted

you
will have charted

they
will have charted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been charting

you
will have been charting

he/she/it
will have been charting

we
will have been charting

you
will have been charting

they
will have been charting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.