Chia đông từ “chair” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ chair. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to chair
Quá khứ đơn
- chaired
Quá khứ phân từ
- chaired
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to chair”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
chair
you
chair
he/she/it
chairs
we
chair
you
chair
they
chair
Thì hiện tại continuous
I
am chairing
you
are chairing
he/she/it
is chairing
we
are chairing
you
are chairing
they
are chairing
Quá khứ đơn
I
chaired
you
chaired
he/she/it
chaired
we
chaired
you
chaired
they
chaired
Quá khứ tiếp diễn
I
was chairing
you
were chairing
he/she/it
was chairing
we
were chairing
you
were chairing
they
were chairing
Hiện tại hoàn thành
I
have chaired
you
have chaired
he/she/it
has chaired
we
have chaired
you
have chaired
they
have chaired
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been chairing
you
have been chairing
he/she/it
has been chairing
we
have been chairing
you
have been chairing
they
have been chairing
Quá khứ hoàn thành
I
had chaired
you
had chaired
he/she/it
had chaired
we
had chaired
you
had chaired
they
had chaired
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been chairing
you
had been chairing
he/she/it
had been chairing
we
had been chairing
you
had been chairing
they
had been chairing
Tương lại đơn
I
will chair
you
will chair
he/she/it
will chair
we
will chair
you
will chair
they
will chair
Tương lại tiếp diễn
I
will be chairing
you
will be chairing
he/she/it
will be chairing
we
will be chairing
you
will be chairing
they
will be chairing
Tương lại hoàn thành
I
will have chaired
you
will have chaired
he/she/it
will have chaired
we
will have chaired
you
will have chaired
they
will have chaired
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been chairing
you
will have been chairing
he/she/it
will have been chairing
we
will have been chairing
you
will have been chairing
they
will have been chairing