Chia đông từ “cascade” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ cascade. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to cascade
Quá khứ đơn
- cascaded
Quá khứ phân từ
- cascaded
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to cascade”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
cascade
you
cascade
he/she/it
cascades
we
cascade
you
cascade
they
cascade
Thì hiện tại continuous
I
am cascading
you
are cascading
he/she/it
is cascading
we
are cascading
you
are cascading
they
are cascading
Quá khứ đơn
I
cascaded
you
cascaded
he/she/it
cascaded
we
cascaded
you
cascaded
they
cascaded
Quá khứ tiếp diễn
I
was cascading
you
were cascading
he/she/it
was cascading
we
were cascading
you
were cascading
they
were cascading
Hiện tại hoàn thành
I
have cascaded
you
have cascaded
he/she/it
has cascaded
we
have cascaded
you
have cascaded
they
have cascaded
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been cascading
you
have been cascading
he/she/it
has been cascading
we
have been cascading
you
have been cascading
they
have been cascading
Quá khứ hoàn thành
I
had cascaded
you
had cascaded
he/she/it
had cascaded
we
had cascaded
you
had cascaded
they
had cascaded
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been cascading
you
had been cascading
he/she/it
had been cascading
we
had been cascading
you
had been cascading
they
had been cascading
Tương lại đơn
I
will cascade
you
will cascade
he/she/it
will cascade
we
will cascade
you
will cascade
they
will cascade
Tương lại tiếp diễn
I
will be cascading
you
will be cascading
he/she/it
will be cascading
we
will be cascading
you
will be cascading
they
will be cascading
Tương lại hoàn thành
I
will have cascaded
you
will have cascaded
he/she/it
will have cascaded
we
will have cascaded
you
will have cascaded
they
will have cascaded
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been cascading
you
will have been cascading
he/she/it
will have been cascading
we
will have been cascading
you
will have been cascading
they
will have been cascading