Chia đông từ “camp” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ camp. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to camp
Quá khứ đơn
- camped
Quá khứ phân từ
- camped
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to camp”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
camp
you
camp
he/she/it
camps
we
camp
you
camp
they
camp
Thì hiện tại continuous
I
am camping
you
are camping
he/she/it
is camping
we
are camping
you
are camping
they
are camping
Quá khứ đơn
I
camped
you
camped
he/she/it
camped
we
camped
you
camped
they
camped
Quá khứ tiếp diễn
I
was camping
you
were camping
he/she/it
was camping
we
were camping
you
were camping
they
were camping
Hiện tại hoàn thành
I
have camped
you
have camped
he/she/it
has camped
we
have camped
you
have camped
they
have camped
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been camping
you
have been camping
he/she/it
has been camping
we
have been camping
you
have been camping
they
have been camping
Quá khứ hoàn thành
I
had camped
you
had camped
he/she/it
had camped
we
had camped
you
had camped
they
had camped
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been camping
you
had been camping
he/she/it
had been camping
we
had been camping
you
had been camping
they
had been camping
Tương lại đơn
I
will camp
you
will camp
he/she/it
will camp
we
will camp
you
will camp
they
will camp
Tương lại tiếp diễn
I
will be camping
you
will be camping
he/she/it
will be camping
we
will be camping
you
will be camping
they
will be camping
Tương lại hoàn thành
I
will have camped
you
will have camped
he/she/it
will have camped
we
will have camped
you
will have camped
they
will have camped
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been camping
you
will have been camping
he/she/it
will have been camping
we
will have been camping
you
will have been camping
they
will have been camping