Chia đông từ “cake” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ cake. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to cake
Quá khứ đơn
- caked
Quá khứ phân từ
- caked
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to cake”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
cake
you
cake
he/she/it
cakes
we
cake
you
cake
they
cake
Thì hiện tại continuous
I
am caking
you
are caking
he/she/it
is caking
we
are caking
you
are caking
they
are caking
Quá khứ đơn
I
caked
you
caked
he/she/it
caked
we
caked
you
caked
they
caked
Quá khứ tiếp diễn
I
was caking
you
were caking
he/she/it
was caking
we
were caking
you
were caking
they
were caking
Hiện tại hoàn thành
I
have caked
you
have caked
he/she/it
has caked
we
have caked
you
have caked
they
have caked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been caking
you
have been caking
he/she/it
has been caking
we
have been caking
you
have been caking
they
have been caking
Quá khứ hoàn thành
I
had caked
you
had caked
he/she/it
had caked
we
had caked
you
had caked
they
had caked
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been caking
you
had been caking
he/she/it
had been caking
we
had been caking
you
had been caking
they
had been caking
Tương lại đơn
I
will cake
you
will cake
he/she/it
will cake
we
will cake
you
will cake
they
will cake
Tương lại tiếp diễn
I
will be caking
you
will be caking
he/she/it
will be caking
we
will be caking
you
will be caking
they
will be caking
Tương lại hoàn thành
I
will have caked
you
will have caked
he/she/it
will have caked
we
will have caked
you
will have caked
they
will have caked
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been caking
you
will have been caking
he/she/it
will have been caking
we
will have been caking
you
will have been caking
they
will have been caking