Chia đông từ “cage” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ cage. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to cage
Quá khứ đơn
- caged
Quá khứ phân từ
- caged
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to cage”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
cage
you
cage
he/she/it
cages
we
cage
you
cage
they
cage
Thì hiện tại continuous
I
am caging
you
are caging
he/she/it
is caging
we
are caging
you
are caging
they
are caging
Quá khứ đơn
I
caged
you
caged
he/she/it
caged
we
caged
you
caged
they
caged
Quá khứ tiếp diễn
I
was caging
you
were caging
he/she/it
was caging
we
were caging
you
were caging
they
were caging
Hiện tại hoàn thành
I
have caged
you
have caged
he/she/it
has caged
we
have caged
you
have caged
they
have caged
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been caging
you
have been caging
he/she/it
has been caging
we
have been caging
you
have been caging
they
have been caging
Quá khứ hoàn thành
I
had caged
you
had caged
he/she/it
had caged
we
had caged
you
had caged
they
had caged
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been caging
you
had been caging
he/she/it
had been caging
we
had been caging
you
had been caging
they
had been caging
Tương lại đơn
I
will cage
you
will cage
he/she/it
will cage
we
will cage
you
will cage
they
will cage
Tương lại tiếp diễn
I
will be caging
you
will be caging
he/she/it
will be caging
we
will be caging
you
will be caging
they
will be caging
Tương lại hoàn thành
I
will have caged
you
will have caged
he/she/it
will have caged
we
will have caged
you
will have caged
they
will have caged
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been caging
you
will have been caging
he/she/it
will have been caging
we
will have been caging
you
will have been caging
they
will have been caging