Chia đông từ “buck” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ buck. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to buck
Quá khứ đơn
- bucked
Quá khứ phân từ
- bucked
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to buck”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
buck
you
buck
he/she/it
bucks
we
buck
you
buck
they
buck
Thì hiện tại continuous
I
am bucking
you
are bucking
he/she/it
is bucking
we
are bucking
you
are bucking
they
are bucking
Quá khứ đơn
I
bucked
you
bucked
he/she/it
bucked
we
bucked
you
bucked
they
bucked
Quá khứ tiếp diễn
I
was bucking
you
were bucking
he/she/it
was bucking
we
were bucking
you
were bucking
they
were bucking
Hiện tại hoàn thành
I
have bucked
you
have bucked
he/she/it
has bucked
we
have bucked
you
have bucked
they
have bucked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been bucking
you
have been bucking
he/she/it
has been bucking
we
have been bucking
you
have been bucking
they
have been bucking
Quá khứ hoàn thành
I
had bucked
you
had bucked
he/she/it
had bucked
we
had bucked
you
had bucked
they
had bucked
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been bucking
you
had been bucking
he/she/it
had been bucking
we
had been bucking
you
had been bucking
they
had been bucking
Tương lại đơn
I
will buck
you
will buck
he/she/it
will buck
we
will buck
you
will buck
they
will buck
Tương lại tiếp diễn
I
will be bucking
you
will be bucking
he/she/it
will be bucking
we
will be bucking
you
will be bucking
they
will be bucking
Tương lại hoàn thành
I
will have bucked
you
will have bucked
he/she/it
will have bucked
we
will have bucked
you
will have bucked
they
will have bucked
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been bucking
you
will have been bucking
he/she/it
will have been bucking
we
will have been bucking
you
will have been bucking
they
will have been bucking