Chia đông từ “bolt” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ bolt. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to bolt
Quá khứ đơn
- bolted
Quá khứ phân từ
- bolted
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to bolt”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
bolt
you
bolt
he/she/it
bolts
we
bolt
you
bolt
they
bolt
Thì hiện tại continuous
I
am bolting
you
are bolting
he/she/it
is bolting
we
are bolting
you
are bolting
they
are bolting
Quá khứ đơn
I
bolted
you
bolted
he/she/it
bolted
we
bolted
you
bolted
they
bolted
Quá khứ tiếp diễn
I
was bolting
you
were bolting
he/she/it
was bolting
we
were bolting
you
were bolting
they
were bolting
Hiện tại hoàn thành
I
have bolted
you
have bolted
he/she/it
has bolted
we
have bolted
you
have bolted
they
have bolted
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been bolting
you
have been bolting
he/she/it
has been bolting
we
have been bolting
you
have been bolting
they
have been bolting
Quá khứ hoàn thành
I
had bolted
you
had bolted
he/she/it
had bolted
we
had bolted
you
had bolted
they
had bolted
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been bolting
you
had been bolting
he/she/it
had been bolting
we
had been bolting
you
had been bolting
they
had been bolting
Tương lại đơn
I
will bolt
you
will bolt
he/she/it
will bolt
we
will bolt
you
will bolt
they
will bolt
Tương lại tiếp diễn
I
will be bolting
you
will be bolting
he/she/it
will be bolting
we
will be bolting
you
will be bolting
they
will be bolting
Tương lại hoàn thành
I
will have bolted
you
will have bolted
he/she/it
will have bolted
we
will have bolted
you
will have bolted
they
will have bolted
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been bolting
you
will have been bolting
he/she/it
will have been bolting
we
will have been bolting
you
will have been bolting
they
will have been bolting