Chia đông từ “bare” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ bare. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to bare
Quá khứ đơn
- bared
Quá khứ phân từ
- bared
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to bare”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
bare
you
bare
he/she/it
bares
we
bare
you
bare
they
bare
Thì hiện tại continuous
I
am baring
you
are baring
he/she/it
is baring
we
are baring
you
are baring
they
are baring
Quá khứ đơn
I
bared
you
bared
he/she/it
bared
we
bared
you
bared
they
bared
Quá khứ tiếp diễn
I
was baring
you
were baring
he/she/it
was baring
we
were baring
you
were baring
they
were baring
Hiện tại hoàn thành
I
have bared
you
have bared
he/she/it
has bared
we
have bared
you
have bared
they
have bared
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been baring
you
have been baring
he/she/it
has been baring
we
have been baring
you
have been baring
they
have been baring
Quá khứ hoàn thành
I
had bared
you
had bared
he/she/it
had bared
we
had bared
you
had bared
they
had bared
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been baring
you
had been baring
he/she/it
had been baring
we
had been baring
you
had been baring
they
had been baring
Tương lại đơn
I
will bare
you
will bare
he/she/it
will bare
we
will bare
you
will bare
they
will bare
Tương lại tiếp diễn
I
will be baring
you
will be baring
he/she/it
will be baring
we
will be baring
you
will be baring
they
will be baring
Tương lại hoàn thành
I
will have bared
you
will have bared
he/she/it
will have bared
we
will have bared
you
will have bared
they
will have bared
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been baring
you
will have been baring
he/she/it
will have been baring
we
will have been baring
you
will have been baring
they
will have been baring